Học Biển Báo Giao Thông Thầy Tâm
Nếu bạn đang quan tâm, tìm hiểu đến các vấn đề liên quan đến giao thông, thì bạn không nên bỏ qua chủ đề về Biển báo giao thông. Hãy thử khám phá cùng Sylvan Learning Việt Nam một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông về biển báo giao thông qua danh sách dưới đây nhé!
Ví dụ sử dụng từ vựng biển báo giao thông Tiếng Anh
Sau đây là một số ví dụ sử dụng các từ vựng biển báo giao thông bằng Tiếng Anh trong câu:
Thông qua bài viết trên đây, Jaxtina English đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng biển báo giao thông Tiếng Anh thông dụng trong đời sống và thường xuất hiện trong bài thi. Hãy theo dõi website của chúng tôi để tìm hiểu thêm những chủ đề từ vựng Tiếng Anh khác nhé!
Tôi là Đỗ Thế Bá, phụ trách Google Ads và Marketing Automation. Tôi đảm nhiệm việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google, tối ưu hiệu suất và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng thời, tôi cũng triển khai các giải pháp tự động hóa marketing, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Tôi có 7 năm kinh nghiệm làm việc tại Jaxtina, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng công ty, và có rất nhiều câu chuyện để kể.
Các biển báo giao thông bằng tiếng Anh lớp 7
Đây là một số biển báo giao thông quan trọng mà các bạn học sinh lớp 7 cần nắm để hiểu các bài đọc và bài nghe liên quan đến chủ đề này:
Từ vựng và cụm từ về biển báo giao thông bằng tiếng Anh
Đừng quên ghi chép những từ vựng về biển báo giao thông trong tiếng Anh ở trên để bạn có thể tự tin khi nói về chủ đề này trong cuộc sống hằng ngày. Việc hiểu và áp dụng các quy tắc giao thông là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác trên đường. Hãy luôn cập nhật và rèn luyện vốn từ của mình để trở thành một tài xế thông thạo và có trách nhiệm.
Khi tham gia giao thông, người lái xe nên chú ý đến các tín hiệu cảnh báo và phải giảm tốc độ khi tiếp cận với các khu vực có nguy cơ tai nạn. Họ nên luôn cảnh giác với những người đi bộ và người đạp xe, đặc biệt là trong khu vực có nhiều hoạt động giao thông.
Những biển báo giao thông bằng tiếng Anh
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh để giới thiệu các loại biển báo giao thông, giúp người học có thể mô tả chức năng của từng loại biển hoặc nói chung về một kiểu biển báo nhất định. Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về chức năng của các loại biển báo giao thông khác nhau trong các tình huống khi lái xe.
Thay vì dùng các từ vựng cụ thể như "no" hay "do not", biển báo cấm thường sử dụng thể phủ định để tránh hiểu lầm. Khi gặp biển báo cấm, người điều khiển phương tiện phải tuân thủ những hướng dẫn được đưa ra để đảm bảo an toàn giao thông.
Trên đây là các từ vựng về tên của biển báo giao thông bằng tiếng Anh mà iSmartKids muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng sẽ cung cấp những thông hữu ích để giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!
Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng biển báo giao thông Tiếng Anh thông dụng nhất kèm dịch nghĩa. Ngoài ra, học Tiếng Anh với Jaxtina còn được chia sẻ các ví dụ sử dụng các từ vựng, cụm từ biển báo giao thông này ở trong câu. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Biển báo giao thông
Mr Cairncross’s car was reported on the hard shoulder of the M1 north-bound, twenty miles from London.
Xe của ông Cairncross đã được báo cáo trên làn đường vai của M1 hướng về phía bắc, cách London 20 dặm.
There are road signs that warn of this, advising drivers to slow down.
Có những biển báo đường cảnh báo điều này, khuyến cáo người lái xe nên giảm tốc độ.
He slowed down at the boulevard and turned east and began to cruise along at a legal speed.
Anh ta giảm tốc độ tại đại lộ và rẽ sang hướng đông và bắt đầu di chuyển với tốc độ hợp pháp.
I was lucky that the policeman didn’t give me a ticket for making a U-turn at an intersection that had a no U–turn sign.
Tôi may mắn khi cảnh sát không phạt tôi vì tội quay đầu xe tại một ngã tư không có biển báo quay đầu xe.
At 35, he suffered a polio-related back injury that put him back into a leg brace, yet he refused to apply for the handicapped parking permit he was entitled to.
Ở tuổi 35, anh ấy bị chấn thương lưng liên quan đến bại liệt khiến anh ấy phải nẹp chân trở lại, nhưng anh ấy đã từ chối xin giấy phép đậu xe dành cho người khuyết tật mà anh ấy được hưởng.
No overtaking signs are often located on bends, dips in the road or where there are hills.
Biển báo cấm vượt thường ở những khúc cua, khúc cua trên đường hoặc nơi có đồi núi.
No horn sign directs driver to respect the silence zone and not to use horn.
Biển báo cấm còi hướng dẫn người lái xe giữ im lặng và không sử dụng còi.
A crossroad sign means there is an intersection ahead with traffic approaching from the left, right and straight ahead.
Biển báo đường giao nhau có nghĩa là phía trước có một giao lộ với dòng xe cộ chạy đến từ bên trái, bên phải và đi thẳng về phía trước.
As a result, a ‘No Entry’ sign has been placed on the section of road.
Do đó, một biển báo ‘Cấm vào’ đã được đặt trên đoạn đường.
Due to the high traffic speeds on the road, if one car develops a problem and suddenly halts, those behind it cannot stop in time and may hit it.
Do tốc độ lưu thông trên đường cao, nếu một xe gặp sự cố và đột ngột dừng lại, những người ngồi sau không kịp dừng lại có thể tông vào xe.
According to existing traffic regulations, there is a fixed speed limit for trucks on most kinds of roads.
Theo các quy định giao thông hiện hành, có một giới hạn tốc độ cố định cho xe tải trên hầu hết các loại đường.
The hostel has no parking facilities but you can park your car 100 meters away from the hostel.
Nhà trọ không cho phép đậu xe nhưng bạn có thể đậu xe cách nhà trọ 100 m.
Traffic flows are continuously monitored, and real-time adjustment of traffic flows reduces greenhouse gas emissions.
Các luồng giao thông được giám sát liên tục và việc điều chỉnh luồng giao thông theo thời gian thực giúp giảm phát thải khí nhà kính.
We’ve stopped at the traffic lights outside the railway station.
Chúng tôi đã dừng lại ở đèn giao thông bên ngoài nhà ga.
In Washington, DC, the mass of moviegoers formed long lines that spanned streets, causing traffic jams.
Tại thủ đô Washington, lượng người xem phim xếp thành hàng dài kéo dài khắp các con phố, gây tắc đường.
However, some of the states have already banned the use of automated vehicles on the road.
Tuy nhiên, một số bang đã cấm sử dụng các phương tiện tự động trên đường.
They walked slowly to the sidewalk and headed in the direction of the Vietnam Memorial.
Họ đi chầm chậm trên vỉa hè và đi về hướng Đài tưởng niệm Việt Nam.
Accidents, predominantly road accidents, are one of the leading causes of death for children in the UK.
Tai nạn, chủ yếu là tai nạn đường bộ, là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu cho trẻ em ở Anh.
The Commission will submit as soon as possible a proposal to modify the driving licences directive accordingly.
Ủy ban sẽ đệ trình càng sớm càng tốt đề xuất sửa đổi chỉ thị cấp giấy phép lái xe cho phù hợp.
Many road accidents are caused by poorly signposted repair work.
Nhiều vụ tai nạn đường bộ xảy ra do công tác sửa chữa biển chỉ dẫn sơ sài.
Hy vọng rằng với danh sách từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông trên đây sẽ cung cấp cho bạn thêm kiến thức hữu ích trong quá trình học tập cũng như trong cuộc sống nhé!
Biển báo giao thông bằng tiếng Anh không chỉ giúp các bé mở rộng vốn từ tiếng Anh, mà còn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các biển báo giao thông quan trọng trong cuộc sống. Hãy cùng iSmartKids tham khảo ngay những tên biển báo giao thông bằng tiếng Anh phổ biến nhất nhé!
Từ vựng về biển báo giao thông bằng tiếng Anh
Dưới đây là những cụm từ thường xuyên xuất hiện trong các bảng chỉ dẫn trên biển báo giao thông, giúp người tham gia giao thông hiểu rõ hơn. Các cụm từ này giúp bảo đảm rằng mọi người đều có thể hiểu và tuân thủ các quy định giao thông để đảm bảo an toàn khi di chuyển trên đường.