Ngữ pháp để làm gì trong tiếng Hàn là một phần quan trọng trong ngữ pháp trung cấp tiếng Hàn. Trong quá trình học tiếng Hàn và thi Topik, (으)려고 được đánh giá là một cấu trúc khó. Vậy mục đích của ngữ pháp để làm gì là gì? Cách sử dụng ra sao? Hôm nay, Ngoại Ngữ You Can sẽ giới thiệu đến bạn tổng hợp chi tiết về ngữ pháp này để giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Hàn Quốc tốt hơn. Cùng theo dõi ngay nhé!

Cách sử dụng ngữ pháp để trong tiếng Hàn

Được sử dụng khi biểu hiện ý định thực hiện hành động nào đó của chủ thể.

[A 으려고 B] “định, để (làm làm gì)”: Thể hiện việc thực hiện B bởi vì A.

Trường hợp bất quy tắc: Khi gắn vào sau thân động từ kết thúc bằng:

→ Câu này sai vì đây là câu đề nghị.

Việc nắm được cấu trúc, cách dùng ngữ pháp 려고 sẽ giúp bạn tránh những nhầm lẫn khi làm bài tiếng Hàn. SUNNY hy vọng kiến thức này sẽ hữu ích với bạn trong quá trình ôn luyện tiếng Hàn.

Tương tự với tiếng Việt, trong tiếng Hàn cũng có đa dạng các cấu trúc ngữ pháp nhằm diễn đạt một nội dung cụ thể. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội tìm hiểu cấu trúc “”dành thời gian để làm gì”” tiếng Hàn nhé!

Các cấu trúc chỉ mục đích trong tiếng Hàn

Cấu trúc được gắn sau động từ nhằm diễn tả ý định, dự định của chủ thể hành động. Trong đó:

Cấu trúc có thể được chia dưới dạng đuôi câu 아/어요 hoặc ㅂ/습니다. Và cũng được sử dụng linh hoạt dưới dạng thì hiện tại, quá khứ. Với thì tương lai khi kết hợp với cấu trúc này sẽ làm giảm tính tự nhiên.

Ví dụ: 한국에 유학하려고 하면 지금까지 열심히 공부해야 해요 (Tôi phải học hành chăm chỉ để đi du học Hàn Quốc).

맛있는 음식을 요리하고 사려고 하는데 시장에 가야 되요 (Tôi phải ra chợ để mua và nấu những món ăn ngon).

Cấu trúc được gắn sau các động từ chỉ hành động như 가다, 오다, 다니다 để chỉ mục đích của hành động phía trước. Trong đó:

Vế sau của cấu trúc có thể được chia ở dạng hiện tại, quá khứ và tương lai. Ngoài ra còn kết hợp được với đuôi câu mệnh lệnh là (으)ㅂ시다, (으)세요.

Ví dụ: 한국 회사에 가러 6시부터 일어났어요 (Tôi đã dậy từ 6 giờ để đi làm ở công ty Hàn Quốc).

점심을 먹으러 식당에 갑니다 (Tôi đi tới nhà hàng để ăn bữa trưa).

Cấu trúc này được gắn sau động từ hoặc danh từ để thể hiện mục đích của hành động hoặc ý đồ nào đó của chủ thể. Tuy nhiên, khi kết hợp với danh từ thì cấu trúc sẽ thay đổi là “N + 를 위해(서)”.

Đặc biệt, nếu sau “기 위해” là một danh từ thì cấu trúc sẽ được diễn đạt dưới dạng “기 위한 + N”.

Ví dụ: 항공에 취직하기 위해 외국어를 잘 해야 합니다 (Để làm việc ở sân bay thì phải giỏi ngoại ngữ).

새로운 직원들을 축하하기 위해 파티를 하겠습니다 (Để chúc mừng nhân viên mới thì chúng ta sẽ mở tiệc).

공부를 잘하기 위한 방법을 알 고 싶습니다 (Tôi muốn biết phương pháp để học tốt).

Mặt khác, ta có thể sử dụng ngữ pháp giản lược của “기 위해서” là “기 위하여”.

Ví dụ: 건강을 지키기 위하여 매일 운동합니다 (Để bảo vệ sức khỏe thì mỗi ngày tôi tập thể dục).

* Chú ý: Ngữ pháp này thường được dùng để diễn tả một sự việc, mục đích của hành động nào đó mang tính quan trọng.

Cấu trúc gắn sau động từ để diễn tả mục đích của hành động.

Ví dụ: 모두 사람들이 들을 수 있도록 큰 소리로 말해 주세요 (Hãy nói to lên để tất cả mọi người đều nghe thấy).

칼을 사용할 때 다치지 않도록 조심하세요 (Hãy cẩn thận để không bị thương khi sử dụng dao).

Như vậy, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội vừa chia sẻ cho bạn cấu trúc “dành thời gian để làm gì” tiếng Hàn cùng một số cấu trúc khác dùng để chỉ mục đích. Bạn đọc hãy tham khảo và áp dụng trong các trường hợp cụ thể nhé. Chúc các bạn thành công!

Khi dùng liên từ kết hợp (and, or, but, yet, vân vân) hay liên từ tương quan (either...or..., not only... but also, vân vân) để nối các thành phần trong câu lại với nhau, những thành phần đó phải giống nhau về mặt từ loại hoặc chức năng trong câu.

She knows what her husband did and why he did it. = Cô ấy biết chồng mình đã làm gì và tại sao anh lại làm vậy. → cùng là mệnh đề, vì cả hai đều là tân ngữ của động từ knows.

Should I stay home or go to Tom's birthday party? = Tôi nên ở nhà hay đi sinh nhật của Tom? → cùng là cụm động từ nguyên mẫu, vì cả hai đều đi kèm với động từ khiếm khuyết should (cấu trúc động từ khiếm khuyết + động từ nguyên mẫu).

He didn't wear a blue shirt but a red shirt. = Anh ấy đã không mặc áo xanh mà là áo đỏ. → cùng là cụm danh từ, vì cả hai đều là tân ngữ của động từ didn't wear.

You can stay either with me or with Jane. = Bạn có thể ở với tôi hay với Jane. → cùng là cụm giới từ, vì cả hai đều bổ sung thêm ý nghĩa cho động từ stay.

Neither her father nor her mother came to visit her. = Cả bố cô ấy và mẹ cô ấy đều không đến thăm cô ấy. → cùng là cụm danh từ, vì cả hai đều là chủ ngữ thực hiện hành động came to visit her.

I love both reading books and playing video games. = Tôi yêu thích cả việc đọc sách lẫn việc chơi trò chơi điện tử. → cùng là cụm động từ V-ing, vì cả hai đều là tân ngữ của động từ love.

The boy not only turned up late, but also forgot his books. = Đứa bé trai không chỉ đến lớp trễ, mà còn để quên sách vở ở nhà. → cùng là động từ quá khứ đơn, vì cả hai đều là hành động của cùng một chủ ngữ the boy.

Ngữ pháp để làm gì trong tiếng Hàn là gì?

Cấu trúc: Động từ + (으)려고 (định, để (làm gì)) được sử dụng để diễn tả mục đích, ý định, hoặc kế hoạch của chủ thể hành động và được gắn vào sau động từ.

(Tôi đang học chăm chỉ cho kỳ thi ngày mai)

(Tôi đã đặt trước vé máy bay để đi du lịch.)

(Tôi đến Hà Nội để học tiếng Việt)

Tham khảo: Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cơ Bản, Sơ Cấp Cho Người Mới

Cấu trúc “dành thời gian để làm gì” tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, cụm từ biểu thị ý nghĩa dành thời gian là “시간을 내다”. Để nói “dành thời gian làm gì”, ta chỉ việc kết hợp cụm từ trên với các cấu trúc chỉ mục đích tương ứng với nội dung câu nói.

Thông thường, các cấu trúc chỉ mục đích trong tiếng Hàn được sử dụng bình đẳng và ít có trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên, người học vẫn cần chú ý để tránh nhầm lẫn.

Ví dụ: 매일 2시간쯤 한국어를 공부하려고 시간을 냈어요 (Mỗi ngày tôi dành thời gian để học tiếng Hàn khoảng 2 tiếng).

Để hiểu rõ hơn các cấu trúc chỉ mục đích, bạn học hãy theo dõi phần sau nhé!

Những trường hợp bất quy tắc biến đổi trong ngữ pháp (으)려고

(Tôi đã bật radio để nghe nhạc.) (Nghe)

(Tôi vừa đi chợ về để làm món ăn quê nhà.) (Làm)

Tôi đang tiết kiệm tiền để xây một ngôi nhà thật đẹp. (Xây dựng)

Khi gắn vào sau thân động từ, nếu kết thúc là một phụ âm thì dùng -으려고, kết thúc bằng nguyên âm dùng -려고, kết thúc bằng phụ âm ㄹ dùng -려고.

Xem ngay: Tổng Hợp Động Từ Tiếng Hàn Phổ Biến, Được Sử Dụng Hằng Ngày

Đối với -(으)려고 được sử dụng với mọi động từ trong câu còn (으)러 chỉ sử dụng được với những động từ 가다/오다/다니다.

Tuy nhiên, -(으)려고 không được dùng với câu đề nghị hoặc mệnh lệnh. Ngược lại, (으)러 được dùng trong mọi loại câu.

(Tôi định đến một nhà hàng thức ăn nhanh để ăn uống.)

(Tôi đã đi làm để được nhận tiền lương.)

(Tôi đã đi đến ngân hàng để rút một số tiền.)

(Tôi định đến Hà Nội để thăm một người bạn.)

(Yujin, bạn dự định đến quán bar để uống rượu à?)

폴씨, 우리같이한국어배우러도서관에갑시다. (배우려고(X) vì là câu đề nghị)

(Paul, Chúng ta hãy đến thư viện để học tiếng Hàn cùng nhau.)

(Tôi đang tiết kiệm tiền để làm đám cưới vào năm tới.)

Nội dung bài viết này là toàn bộ thông tin câu trả lời về ngữ pháp để làm gì trong tiếng Hàn mà trung tâm Ngoại Ngữ You Can muốn chia sẻ đến các bạn. Ngoài ra, để biết thêm nhiều kiến thức về từ vựng cũng như toàn bộ ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, trung cấp, cao cấp thông dụng cho người mới bắt đầu, bạn có thể theo dõi trực tiếp trên trang web của chúng tôi.

Cấu trúc “để làm gì” là một kiến thức ngữ pháp được dùng phổ biến trong tiếng Hàn. Vậy cách dùng cấu trúc ngữ pháp này như thế nào và cần lưu ý gì khi sử dụng. Hãy cùng SUNNY tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!